Có 2 kết quả:
对本 duì běn ㄉㄨㄟˋ ㄅㄣˇ • 對本 duì běn ㄉㄨㄟˋ ㄅㄣˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (a return) equal to the capital
(2) 100 percent profit
(2) 100 percent profit
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (a return) equal to the capital
(2) 100 percent profit
(2) 100 percent profit
Bình luận 0